--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cò con
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cò con
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cò con
+
Petty
buôn bán cò con
to be a petty trader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cò con"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cò con"
:
cá con
cò con
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
cò con
:
Pettybuôn bán cò conto be a petty trader
+
phều
:
(địa phương) như sùi
+
cay cú
:
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)con bạc cay cúa bad loser gamblercàng thua càng cay cúthe more he lost, the worse loser he became